Hợp đồng kinh tế – Tổng quan và quy trình ký kết
Hợp đồng kinh tế là một loại hợp đồng có tính chất thương mại, được sử dụng để thực hiện các hoạt động kinh doanh. Hãy cùng LawKey tìm hiểu rõ hơn về khái niệm, phân loại, các quy định và quy trình thực hiện của hợp đồng kinh tế qua bài viết dưới đây.
Căn cứ pháp lý: Bộ luật dân sự 2015; Luật Thương mại 2005; Pháp lệnh Hợp đồng kinh tế 1989 24-LCT/HĐNN8.
Hợp đồng kinh tế là gì?
Hợp đồng kinh tế là một thỏa thuận pháp lý giữa các bên về việc xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ liên quan đến việc trao đổi tài sản, dịch vụ hoặc hàng hóa. Hợp đồng kinh tế thường được sử dụng trong các hoạt động kinh doanh, thương mại hoặc tài chính để đảm bảo các bên có trách nhiệm và quyền lợi đối với các giao dịch của họ.
Phân loại
Căn cứ vào nội dung của mối quan hệ kinh tế, hợp đồng kinh tế được chia thành các loại sau:
– Hợp đồng vận chuyển hàng hóa;
– Hợp đồng trung gian thương mại: (Hợp đồng đại diện cho thương nhân, hợp đồng môi giới thương mại, hợp đồng đại lý, hợp đồng ủy thác mua bán hàng hóa);
– Hợp đồng dịch vụ xúc tiến thương mại: Hợp đồng dịch vụ quảng cáo, hợp đồng dịch vụ trưng bày giới thiệu sản phẩm hàng hóa;
– Hợp đồng tín dụng;
– Hợp đồng bảo hiểm;
– Hợp đồng trong lĩnh vực đầu tư: hợp đồng hợp tác kinh doanh, hợp đồng liên doanh…
Một số quy định pháp luật
Hợp đồng kinh tế cũng là một loại hợp đồng thương mại, hợp đồng dân sự, vì vậy cần phải đáp ứng các điều kiện sau:
Điều kiện có hiệu lực:
Hợp đồng kinh tế cần ký kết một cách hợp pháp tuân thủ quy định của pháp luật. Điều kiện có hiệu lực gồm có:
– Chủ thể có năng lực pháp luật dân sự, năng lực hành vi dân sự phù hợp với hợp đồng được xác lập;
– Chủ thể tham gia hợp đồng hoàn toàn tự nguyện;
– Mục đích và nội dung của hợp đồng không vi phạm điều cấm của luật, không trái đạo đức xã hội;
– Hình thức của hợp đồng là điều kiện có hiệu lực của hợp đồng trong trường hợp luật có quy định.
Quy trình ký kết:
Quy trình ký kết hợp đồng kinh tế gồm các bước sau:
Bước 1: Đề nghị giao kết hợp đồng
Bên đề nghị đưa ra những điều khoản chủ yếu của hợp đồng, thời hạn trả lời và ký trước vào bản dự thảo hợp đồng sau đó gửi cho bên kia xem xét và có quyết định lập hợp đồng hay không.
Thời điểm đề nghị giao kết hợp đồng có hiệu lực được xác định như sau:
– Do bên đề nghị ấn định;
– Nếu bên đề nghị không ấn định thì đề nghị giao kết hợp đồng có hiệu lực kể từ khi bên được đề nghị nhận được đề nghị đó, trừ trường hợp luật liên quan có quy định khác.
Bước 2: Chấp nhận đề nghị
Bên được đề nghị có trách nhiệm trả lời cho bên đề nghị trong thời gian đề nghị. Nếu thống nhất hoàn toàn với bên đề nghị thì gọi là chấp nhận đề nghị và hợp đồng được hình thành và có hiệu lực pháp lý từ khi bên được đề nghị thể hiện sự thoả thuận về tất cả các điều khoản chủ yếu của hợp đồng.
Bước 3: Giao kết hợp đồng
Các bên trong hợp đồng có quyền thỏa thuận về nội dung trong hợp đồng. Hợp đồng có thể có các nội dung sau đây: Đối tượng của hợp đồng; Số lượng, chất lượng; Giá, phương thức thanh toán; Thời hạn, địa điểm, phương thức thực hiện hợp đồng; Quyền, nghĩa vụ của các bên; Trách nhiệm do vi phạm hợp đồng; Phương thức giải quyết tranh chấp.
Lưu ý: Hợp đồng được giao kết hợp pháp có hiệu lực từ thời điểm giao kết, trừ trường hợp có thỏa thuận khác hoặc luật liên quan có quy định khác.
Việc ký kết hợp đồng kinh tế là một quá trình quan trọng và đòi hỏi sự cẩn trọng và chính xác. Các bước cụ thể cần phải được tuân thủ một cách nghiêm ngặt để đảm bảo tính pháp lý của hợp đồng và tránh được các tranh chấp và rủi ro phát sinh trong quá trình thực hiện.
Trên đây là nội dung Hợp đồng kinh tế – Tổng quan và quy trình ký kết Lawkey gửi đến bạn đọc. Nếu có thắc mắc, vui lòng liên hệ Lawkey.